nucleic acid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nucleic acid
Phát âm : /nju:'kliik,æsid/
+ danh từ
- (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nucleic acid"
- Những từ có chứa "nucleic acid":
deoxyribonucleic acid desoxyribonucleic acid nucleic acid - Những từ có chứa "nucleic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 489