chua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua+ verb
- To make clear with a note
- chua nghĩa trong ngoặc
to make clear the meaning with a note between brackets
- chua nghĩa trong ngoặc
+ adj
- Sour, acid, vinegary
- chua như chanh
sour like lemon
- chua như bỗng rượu
vinegary like fermented distiller's grains
- chua như chanh
- Aluminous
- đồng chua nước mặn
aluminous fields and salt water
- đồng chua nước mặn
- Harsh, sharp
- giọng chua như mẻ
a very harsh voice
- giọng chua như mẻ
- Tough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chua":
cha chà chả chạ chia chìa chĩa chóa chu chủ more... - Những từ có chứa "chua":
óng chuốt ổ chuột bấm chuông cay chua cà chua cá chuối cá chuồn chanh chua chải chuốt chẫu chuộc more... - Những từ có chứa "chua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 653