--

numeral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numeral

Phát âm : /'nju:mərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) số

+ danh từ

  • số, chữ số
    • Arabic numerals
      chữ số A-rập
    • Roman numerals
      chữ số La mã
  • (ngôn ngữ học) số t
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numeral"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "numeral"
    neural numeral
  • Những từ có chứa "numeral" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chữ số con số
Lượt xem: 909