numismatics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numismatics
Phát âm : /,nju:miz'mætiks/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- khoa nghiên cứu tiền đúc
- sự sưu tầm các loại tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
numismatology coin collecting coin collection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numismatics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "numismatics":
numismatic numismatics
Lượt xem: 366