numismatist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numismatist
Phát âm : /nju:'mizmətist/
+ danh từ
- người nghiên cứu tiền đúc
- người sưu tầm các loại tiền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
numismatologist coin collector
Lượt xem: 394