--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nunciature
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nunciature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nunciature
Phát âm : /'nʌnʃiətʃə/
+ danh từ
chức đại sứ của giáo hoàng
toà đại sứ của giáo hoàng
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
nunciature
:
chức đại sứ của giáo hoàng