--

nurseling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nurseling

Phát âm : /'nə:sliɳ/ Cách viết khác : (nursling) /'nə:sliɳ/

+ danh từ

  • trẻ con còn bú, con thơ
  • người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu
  • cây con
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nurseling"
Lượt xem: 382