--

nurserymaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nurserymaid

Phát âm : /'nə:smeid/ Cách viết khác : (nurserymaid) /'nə:srimeid/

+ danh từ

  • cô giữ trẻ, chị bảo mẫu
Lượt xem: 342