nut-brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nut-brown
Phát âm : /'nʌtbraun/
+ tính từ
- nâu sẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nut-brown"
- Những từ có chứa "nut-brown":
chestnut-brown nut-brown - Những từ có chứa "nut-brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sồng nâu non nâu ô long giấy bao gói nước hàng chuột cống nâu sồng úa chè mạn more...
Lượt xem: 200