--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nutgrass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoàn bị
:
Complete, thorough, fullMọi việc sửa sọan chưa được hoàn bịThe preparations are not yet completeTổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bịThe organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet
+
drypis
:
cây sống lâu năm ở miền nam Châu Âu, lá có nhiều gai, có các cụm hoc nhỏ