hoàn bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn bị+
- Complete, thorough, full
- Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị
The preparations are not yet complete
- Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị
The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet
- Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn bị"
Lượt xem: 542