nutria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutria
Phát âm : /'nju:triə/
+ danh từ
- (động vật học) chuột hải ly
- bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coypu Myocastor coypus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutria"
Lượt xem: 433