nymphomaniac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nymphomaniac
Phát âm : /,nimfə'meiniæk/
+ danh từ
- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
- (y học) người đàn bà cuồng dâm
+ tính từ+ Cách viết khác : (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/
- (y học) cuồng dâm (đàn bà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nymphomaniacal nympho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nymphomaniac"
- Những từ có chứa "nymphomaniac":
nymphomaniac nymphomaniacal
Lượt xem: 420