--

oaf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oaf

Phát âm : /ouf/

+ danh từ, số nhiều oaf, oaves

  • đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
  • đứa bé ngu ngốc
  • người đần độn hậu đậu
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oaf"
Lượt xem: 756