--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oakling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oakling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oakling
Phát âm : /'ouklit/ Cách viết khác : (oakling) /'oukliɳ/
+ danh từ
cây sồi non
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
oakling
:
cây sồi non