--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oarsmanship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oarsmanship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oarsmanship
Phát âm : /'ɔ:zmənʃip/
+ danh từ
nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
oarsmanship
:
nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò