oatmeal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oatmeal
Phát âm : /'outmi:l/
+ danh từ
- bột yến mạch
- cháo bột yến mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rolled oats burgoo
Lượt xem: 677