--

obfuscate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obfuscate

Phát âm : /'ɔbfʌkeit/

+ ngoại động từ

  • làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
  • làm hoang mang, làm bối rối
Từ liên quan
Lượt xem: 442