obliquity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obliquity
Phát âm : /ə'blikwiti/
+ danh từ
- sự xiên, sự chéo, sự chếch
- độ xiên
- tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deceptiveness asynclitism
Lượt xem: 344