oblivion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblivion
Phát âm : /ə'bliviən/
+ danh từ
- sự lãng quên
- to fall (sink) into oblivion
bị lâng quên, bị bỏ đi
- to fall (sink) into oblivion
- act (Bill) of Obilivion
- sắc lệnh ân xá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obliviousness limbo
Lượt xem: 611