--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obsequial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obsequial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsequial
Phát âm : /ɔb'si:kwiəl/
+ tính từ
(thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
obsequial
:
(thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma