--

observation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observation

Phát âm : /,ɔbzə:'veiʃn/

+ danh từ

  • sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi
    • observation post
      trạm quan sát
    • to keep someone under observation
      theo dõi ai
  • khả năng quan sát, năng lực quan sát
    • a man of no observation
      người không có năng lực quan sát
  • lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy
  • lời bình phẩm
  • (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi
  • sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observation"
Lượt xem: 590