observer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observer
Phát âm : /əb'zə:və/
+ danh từ
- người theo dõi, người quan sát
- người tuân theo, người tôn trọng
- an observer of the law
người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
- an observer of the law
- (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
- (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commentator perceiver percipient beholder
Lượt xem: 686