--

obsessive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsessive

Phát âm : /əb'sesiv/

+ tính từ

  • ám ảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obsessive"
  • Những từ có chứa "obsessive" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bồi hồi khối tình
Lượt xem: 446