--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obsidian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obsidian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsidian
Phát âm : /ɔb'sidiən/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
obsidian
:
(khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai