--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obsolescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obsolescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsolescence
Phát âm : /,ɔbsə'lesns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự không còn dùng nữa, tính cũ đi
(sinh vật học) sự teo dần
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
obsolescence
:
sự không còn dùng nữa, tính cũ đi