obsolete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsolete
Phát âm : /'ɔbsəli:t/
+ tính từ
- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)
- obsolete text-books
những sách giáo khoa không còn dùng nữa
- obsolete words
những từ cũ
- obsolete text-books
- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)
+ danh từ
- người cổ
- vật cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obsolete"
- Những từ có chứa "obsolete":
obsolete obsoleteness
Lượt xem: 382