--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obstetrician
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obstetrician
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstetrician
Phát âm : /,ɔbste'triʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
obstetrician
:
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
+
menstrual
:
(thuộc) kinh nguyệt
+
chào mừng
:
To extend a welcome to, to do in honour ofchào mừng vị khách quý nước ngoàito extend a welcome to a foreign guest of honourlập thành tích chào mừng ngày quốc khánhto make achievements in honour of the National Day
+
gig-lamps
:
(từ lóng) mục kỉnh
+
razor-strop
:
da liếc dao cạo