--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obstructionism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obstructionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstructionism
Phát âm : /əb'strʌkʃənizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
obstructionism
:
chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)