obstructive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstructive
Phát âm : /əb'strʌktiv/
+ tính từ
- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
- cản trở, gây trở ngại
+ danh từ
- người gây bế tắc, người cản trở
- (như) obstructionist
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstructive"
- Những từ có chứa "obstructive":
obstructive obstructiveness
Lượt xem: 361