--

obtrude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obtrude

Phát âm : /əb'tru:d/

+ ngoại động từ

  • ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo
    • to obtrude one's opinions on (upon) somebody
      bắt ai phải theo ý kiến của mình
    • to obtrude oneself upon somebody
      bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình

+ nội động từ

  • bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obtrude"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "obtrude"
    obtrude obturate
Lượt xem: 356