--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obtrusion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obtrusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obtrusion
Phát âm : /əb'tru:ʤn/
+ danh từ
sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
obtrusion
:
sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
+
giằng
:
to pullgiằng coto pull about
+
cambodian
:
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của Campuchia, người dân hay ngôn ngữ của nước này
+
báo oán
:
to avenge; to revenge
+
sweeping
:
sự quét