--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obturation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obturation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obturation
Phát âm : /,ɔbtjuə'reiʃn/
+ danh từ
sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn
Lượt xem: 162
Từ vừa tra
+
obturation
:
sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn
+
thoái thác
:
to deline
+
snag
:
chân răng gãy
+
tùy theo
:
according to
+
david bushnell
:
nhà phát minh người Mỹ (1742-1824) nổi tiếng với phát minh tàu ngầm dưới biển