--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ocarina
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ocarina
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocarina
Phát âm : /,ɔkə'ri:nə/
+ danh từ
(âm nhạc) kèn ocarina
Lượt xem: 151
Từ vừa tra
+
ocarina
:
(âm nhạc) kèn ocarina
+
pastille
:
hương thỏi
+
bánh xốp
:
Waferbánh kem xốpan ice-cream wafer
+
deep cervical vein
:
tĩnh mạch cổ sâu
+
salep
:
bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop)