--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occasionalist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occasionalist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occasionalist
Phát âm : /ə'keiʤənlist/
+ danh từ
(triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
occasionalist
:
(triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên
+
phứa
:
(thông tục) Senselessly, indiscriminatelyCái phứaTo argue senselesslyPhứa phựa (láy, ý tăng)
+
nhâu nhâu
:
Rush (run) in a packĐàn chó nhâu nhâu chạy ra sủathe dogs ran out barking in a pack
+
phúc lộc
:
Happiness and wealth
+
đung đưa
:
Sway lightlyCành hoa đung đưa trong gióFlowers swaying lightly in the wind