--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occasionality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occasionality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occasionality
Phát âm : /ə,keiʤə'næliti/
+ danh từ
sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
occasionality
:
sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ
+
deep pocket
:
nặng túi
+
unmarked
:
không được đánh dấu
+
caserne
:
doanh trại, trại lính
+
hymenopterous
:
có cánh màng