--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occiput
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occiput
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occiput
Phát âm : /'ɔksipʌt/
+ danh từ
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
occiput
:
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu