--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
occupational hazard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
occupational hazard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occupational hazard
Phát âm : /,ɔkju'peiʃənl'hæzəd/
+ danh từ
sự nguy hiểm nghề nghiệp
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
occupational hazard
:
sự nguy hiểm nghề nghiệp
+
nẩy
:
BounceTung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lênTo throw a ball into the air so that it will come down and bounce up againGật nẩy mìnhTo startle
+
monatomic
:
thuộc, liên quan tới một phần tử chứa một nguyên tử đơn
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site
+
nhân sinh
:
Human life, human livelihood