ocean lane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocean lane
Phát âm : /'ouʃn'lein/
+ danh từ
- đường tàu biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocean lane"
- Những từ có chứa "ocean lane" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại dương băng dương tuyến hẻm trùng dương hải dương bỏ Duy Tân
Lượt xem: 513