--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oceangoing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bá hộ
:
Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
+
ả
:
Lasstại anh tại ả, tại cả đôi bênit's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both