bá hộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bá hộ+ noun
- Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
- Village rich man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bá hộ"
Lượt xem: 858