--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oceanwards
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oceanwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oceanwards
Phát âm : /'ouʃnwəd/ Cách viết khác : (oceanwards) /'ouʃnwədz/
+ phó từ
hướng về đại dương, hướng về biển
Lượt xem: 112
Từ vừa tra
+
oceanwards
:
hướng về đại dương, hướng về biển
+
unretentive
:
không dai, không lâu (trí nhớ)
+
ovoviviparity
:
(động vật học) sự đẻ trứng thai
+
dạo ấy
:
at that period; at that time
+
bem
:
Secretlộ bemto let out a secretgiữ bemto keep secretshầm bema secret underground