ochreous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ochreous
Phát âm : /'oukriəs/ Cách viết khác : (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/
+ tính từ
- có đất son, như đất son
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ochreous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ochreous":
ochraceous ochreish ochreous ochrous
Lượt xem: 322