--

octachordal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octachordal

Phát âm : /,ɔktə'kɔ:dəl/

+ tính từ

  • (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây
  • (thuộc) hệ thống tám nốt
Lượt xem: 233