--

octamerous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: octamerous

Phát âm : /ɔk'tæmirəs/

+ danh từ

  • (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa)
Lượt xem: 288