october
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: october
Phát âm : /ɔk'toubə/
+ danh từ
- tháng mười
- (định ngữ) (thuộc) tháng mười
- the october Socialist Revolution
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)
- the october Socialist Revolution
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "october"
- Những từ có chứa "october" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chôm chôm khí hậu Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 230