odd-come-short
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: odd-come-short
Phát âm : /'ɔdkʌm'ʃɔ:t/
+ danh từ
- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "odd-come-short"
- Những từ có chứa "odd-come-short":
odd-come-short odd-come-shortly - Những từ có chứa "odd-come-short" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cận thị đoản thiên đuối hơi ghé lưng chốc lát nãy giờ lủn củn đoản lũn cũn cắt ngang more...
Lượt xem: 262