--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oddment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clabber
:
sữa nguyên chất bị lên men và đông lại
+
shamble
:
dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
+
palimpsest
:
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
+
ill-favoured
:
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
+
froth-blower
:
(đùa cợt) người uống bia