loã xõa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loã xõa+ adj
- (of hair) to be flowing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loã xõa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loã xõa":
loã xõa lõa xõa - Những từ có chứa "loã xõa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disheveled disheveled
Lượt xem: 605