--

oddments

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oddments

Phát âm : /'ɔdmənts/

+ danh từ số nhiều

  • đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
Lượt xem: 140